Sổ kết quả XSMT

Bảng thống kê kết quả xổ số Miền Bắc 10 ngày

XS Miền Trung ngày 14/10/2025 (KQXSMT)

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 ... ...
G7 ... ...
G6 ... ... ... ... ... ...
G5 ... ...
G4 ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
G3 ... ... ... ...
G2 ... ...
G1 ... ...
ĐB ... ...
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Xổ Số MT (XSMT) ngày 13/10/2025

Phú Yên Huế
G8 20 03
G7 475 264
G6 4601 4307 7413 4634 7241 8885
G5 1885 2671
G4 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102
G3 76322 74963 37716 06422
G2 75845 88727
G1 42642 87740
ĐB 201723 931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

Xổ Số Miền Trung ngày 12/10/2025 (XSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 11 71 10
G7 684 928 023
G6 4722 0799 9437 7121 6307 4147 6319 6300 2617
G5 4714 8762 6312
G4 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134
G3 67510 71482 57368 12262 99797 03177
G2 00403 11913 28621
G1 92044 71150 04617
ĐB 094610 296358 395309
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 06, 07, 07, 09 00, 05, 09
1 10, 10, 11, 14, 18 11, 13, 15, 15 10, 12, 17, 17, 19
2 22 21, 28 21, 23
3 32, 37 34
4 44 47
5 59 50, 58, 59 55
6 69 62, 62, 68 62, 68
7 78 71 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

Xổ Số Miền Trung ngày 11/10/2025 (KQSX MT)

Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
G8 15 86 53
G7 017 281 157
G6 9473 8936 2288 4653 8466 1748 3010 8127 0100
G5 4706 3502 7877
G4 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926
G3 62559 23972 93699 73109 21083 44623
G2 69662 53707 08089
G1 65875 32904 22827
ĐB 636674 351574 779404
Đầu Đà Nẵng Đắk Nông Quảng Ngãi
0 03, 06 02, 04, 07, 09 00, 01, 04
1 15, 17 10, 13, 14 10, 14
2 28 25 23, 26, 26, 27, 27, 29
3 36 32
4 47, 49 48 46
5 58, 59 51, 53 53, 57
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 74 77
8 88 81, 86 83, 89
9 93 90, 91, 99

XS Miền Trung ngày 10/10/2025 (KQXSMT)

Gia Lai Ninh Thuận
G8 15 11
G7 878 486
G6 7701 9382 5690 9254 0011 0347
G5 1353 4156
G4 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803
G3 74575 08379 61445 50173
G2 73722 93309
G1 90990 88408
ĐB 179313 851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XS Miền Trung ngày 09/10/2025 (KQXSMT)

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 96 52 31
G7 824 855 106
G6 4916 0329 3842 2974 7837 4343 9118 1020 5757
G5 0902 3730 2231
G4 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206
G3 67688 46319 92147 51537 35786 01805
G2 11950 71158 94902
G1 37217 87959 20646
ĐB 826578 524605 033339
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 05 00, 05 02, 05, 06, 06
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 23 20
3 37 30, 37, 37 31, 31, 39
4 42 43, 47, 48 46
5 50 52, 55, 58, 59 52, 57, 57
6 60 61 61, 67
7 78 74
8 80, 88 83, 83, 89 80, 86
9 96, 98

XS Miền Trung ngày 08/10/2025 (KQXSMT)

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8 83 15
G7 562 960
G6 2091 7973 2836 3039 3631 8651
G5 2521 7479
G4 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 50785 31650 91351 80998 39785 91011 52334
G3 03077 86284 63836 59489
G2 10291 44193
G1 21550 83543
ĐB 554487 077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XS Miền Trung ngày 07/10/2025 (KQXSMT)

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 22 76
G7 359 581
G6 2657 4234 3040 8457 1106 2519
G5 4169 9290
G4 29810 59239 40003 36252 72364 09169 95278 83454 14166 61580 76393 58779 49806 16486
G3 18558 84882 50505 73414
G2 77445 29259
G1 76454 38924
ĐB 248337 634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XS Miền Trung ngày 06/10/2025 (KQXSMT)

Phú Yên Huế
G8 16 12
G7 662 639
G6 2001 3849 7646 9324 3381 2830
G5 6364 5647
G4 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484
G3 23079 33050 68970 90206
G2 69444 82720
G1 47724 95996
ĐB 999148 995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XS Miền Trung ngày 05/10/2025 (KQXSMT)

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8 15 41 26
G7 004 780 398
G6 5244 2369 6031 0255 6139 3494 9004 1364 4147
G5 7070 6315 9675
G4 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125
G3 34731 02906 69578 96480 21826 94781
G2 08745 55560 54197
G1 38767 78816 83881
ĐB 013901 674256 589281
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 17 15, 16, 18
2 25, 26, 26
3 31, 31 39 32
4 44, 45 41 47
5 54, 55, 56 59
6 61, 63, 67, 67, 69 60, 65 64
7 70 78 75
8 86 80, 80, 85 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

Thống kê xổ số miền Bắc 10 ngày

XSMT 10 ngày là chuyên mục tổng hợp đầy đủ và chi tiết kết quả xổ số miền Trung trong 10 ngày quay thưởng gần đây nhất. Chúng tôi cam kết cập nhật kết quả XSMT một cách nhanh chóng, chính xác vào lúc 17h15 hàng ngày ngay sau khi các đài kết thúc quay thưởng. Với giao diện dễ nhìn và thông tin đầy đủ, chuyên mục này giúp anh em không chỉ nắm rõ kết quả xổ số hôm nay mà còn xem lại các kỳ quay trước đó một cách tiện lợi.

Ngoài ra, kết quả XSMT 10 ngày còn là nguồn tham khảo quan trọng, giúp anh em phân tích các con số đã về, từ đó chọn ra những cặp số may mắn nhất cho lần chơi tiếp theo. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến thông tin chính xác và hỗ trợ người chơi tốt nhất để tăng cơ hội trúng thưởng. Hãy theo dõi chuyên mục này thường xuyên để không bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào về xổ số miền Trung.