Thống kê đặc biệt XSMB theo năm 2025

Đầy đủ
2 số
3 số
Tháng/Ngày 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tháng 01 14462 62 462 96404 04 404 75406 06 406 42901 01 901 21251 51 251 62708 08 708 91787 87 787 18815 15 815 27229 29 229 65219 19 219 42695 95 695 12352 52 352 35675 75 675 58617 17 617 91182 82 182 27233 33 233 16256 56 256 64558 58 558 53292 92 292 12050 50 050 99969 69 969 14511 11 511 76023 23 023 80450 50 450 61607 07 607 20446 46 446 31409 09 409
Tháng 02 05164 64 164 61517 17 517 46386 86 386 98201 01 201 01847 47 847 04217 17 217 70668 68 668 54528 28 528 64615 15 615 66686 86 686 58978 78 978 94132 32 132 97158 58 158 51690 90 690 75155 55 155 25938 38 938 08798 98 798 14180 80 180 66521 21 521 69448 48 448 18159 59 159 04104 04 104 72660 60 660 41066 66 066 95870 70 870 45933 33 933 66228 28 228 41121 21 121
Tháng 03 83683 83 683 22165 65 165 84575 75 575 86953 53 953 70997 97 997 97177 77 177 45272 72 272 26689 89 689 59818 18 818 02761 61 761 31235 35 235 80738 38 738 60881 81 881 32069 69 069 97404 04 404 53850 50 850 37573 73 573 48130 30 130 82163 63 163 44025 25 025 04036 36 036 67411 11 411 98613 13 613 91988 88 988 69409 09 409 23518 18 518 50960 60 960 53412 12 412 09761 61 761 80716 16 716 97315 15 315
Tháng 04 13371 71 371 12033 33 033 37696 96 696 16409 09 409 60687 87 687 99779 79 779 11965 65 965 85584 84 584 00159 59 159 23147 47 147 75850 50 850 03050 50 050 67860 60 860 46935 35 935
Tháng 05
Tháng 06
Tháng 07
Tháng 08
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
THỐNG KÊ CHẠM NĂM 2025
Số Đã về đầu Đã về đuôi Đã về tổng
0 11 lần 12 lần 8 lần
1 14 lần 11 lần 12 lần
2 7 lần 7 lần 7 lần
3 10 lần 9 lần 6 lần
4 4 lần 5 lần 11 lần
5 14 lần 12 lần 13 lần
6 14 lần 9 lần 14 lần
7 9 lần 10 lần 9 lần
8 11 lần 14 lần 10 lần
9 6 lần 11 lần 10 lần